Có 2 kết quả:

量体重 liáng tǐ zhòng ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄥˋ量體重 liáng tǐ zhòng ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧˇ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to weigh (body weight)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to weigh (body weight)

Bình luận 0